Có 1 kết quả:
大王 dài wang ㄉㄞˋ
dài wang ㄉㄞˋ [dà wáng ㄉㄚˋ ㄨㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) robber baron (in opera, old stories)
(2) magnate
(2) magnate
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
dài wang ㄉㄞˋ [dà wáng ㄉㄚˋ ㄨㄤˊ]
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0